ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
2 | 19IT266 | Võ Văn | Quá | 10/01/2001 | 19IT4 | ||||
3 | 19IT429 | Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ||||
4 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
5 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
6 | 19IT277 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
7 | 19IT275 | Nguyễn Cao Công | Thành | 20/04/2001 | 19IT4 | ||||
8 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
9 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
10 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
11 | 19IT473 | Đặng Thị Thu | Thủy | 28/02/2000 | 19IT6 | ||||
12 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
13 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
14 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||
15 | 19IT284 | Lê Ngọc | Trúc | 07/10/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
17 | 19IT286 | Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
18 | 19IT210 | Phan Văn Quốc | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT3 | ||||
19 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
20 | 19IT292 | Đoàn Công | Vương | 30/11/2001 | 19IT4 | ||||
21 | 19IT293 | Lê Thị Tường | Vy | 06/09/2001 | 19IT4 |