ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 19IT296 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 28/08/2001 | 19IT5 | |||
2 | 19IT295 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/07/2001 | 19IT5 | |||
3 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | |||
4 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | |||
5 | 19IT382 | Lại Tấn | Duy | 17/06/2001 | 19IT6 | |||
6 | 19IT302 | Trần Khánh | Duy | 29/08/2000 | 19IT5 | |||
7 | 19IT376 | Đặng Văn | Đạt | 24/09/2001 | 19IT6 | |||
8 | 19IT308 | Lê Hồng | Đức | 22/05/2001 | 19IT5 | |||
9 | 19IT076 | Phạm Thế | Hiển | 17/01/2001 | 19IT2 | |||
10 | 19IT392 | Đặng Quang | Hiếu | 03/01/2001 | 19IT6 | |||
11 | 19IT155 | Nguyễn Trung | Hiếu | 15/07/2001 | 19IT3 | |||
12 | 19IT393 | Phùng Bá | Hiếu | 26/11/2001 | 19IT6 | |||
13 | 19IT157 | Trần Thị Hạnh | Hòa | 04/03/2001 | 19IT3 | |||
14 | 19IT474 | Lê Văn | Hùng | 06/06/1999 | 19IT6 | |||
15 | 19IT161 | Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | |||
16 | 19IT475 | Nguyễn Đức | Huy | 12/01/2001 | 19IT6 | |||
17 | 19IT163 | Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | |||
18 | 19IT404 | Phạm Trần Hoàng | Huy | 13/06/2001 | 19IT6 | |||
19 | 19IT168 | Trương Quốc | Khánh | 19/08/2001 | 19IT3 | |||
20 | 19IT320 | Huỳnh Bá Tuệ | Khiêm | 19/05/2001 | 19IT5 | |||
21 | 19IT169 | Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | |||
22 | 19IT324 | Trương Nguyễn Thanh | Lâm | 17/12/2001 | 19IT5 |