ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 19IT408 | Đinh Thị Thùy | Linh | 12/02/2001 | 19IT6 | |||
2 | 19IT171 | Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | |||
3 | 19IT326 | Hoàng Văn | Loan | 25/07/2001 | 19IT5 | |||
4 | 19IT173 | Lê Trần Thu | Loan | 22/11/2001 | 19IT3 | |||
5 | 19IT175 | Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | |||
6 | 19IT176 | Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | |||
7 | 19IT179 | Hoàng Nguyễn Viết | Nam | 18/02/2001 | 19IT3 | |||
8 | 19IT332 | Đỗ Thị Thanh | Nga | 11/01/2001 | 19IT5 | |||
9 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | |||
10 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | |||
11 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | |||
12 | 19IT415 | Phạm Văn | Nhật | 09/07/2001 | 19IT6 | |||
13 | 19IT416 | Thái Thị Thúy | Nhi | 25/05/2001 | 19IT6 | |||
14 | 19IT262 | Mai Văn | Nhựt | 08/04/2001 | 19IT4 | |||
15 | 19IT184 | Trần Thị Kim | Oanh | 09/03/2001 | 19IT3 | |||
16 | 19IT339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Phúc | 13/12/2001 | 19IT5 | |||
17 | 19IT422 | Trương Sĩ | Phúc | 22/10/2001 | 19IT6 | |||
18 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | |||
19 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | |||
20 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | |||
21 | 19IT426 | Hồ Ngọc | Quí | 22/10/2001 | 19IT6 | |||
22 | 19IT269 | Nguyễn Đăng | Quý | 07/06/2001 | 19IT4 |