ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 15/12/2021 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 19CE001 | Trần Viết | An | 16/06/2001 | 19CE | |||
2 | 19CE004 | Trần Tuấn | Anh | 09/12/2001 | 19CE | |||
3 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | |||
4 | 19CE006 | Đinh Gia | Bảo | 13/12/2001 | 19CE | |||
5 | 19CE007 | Nguyễn Văn | Chức | 15/05/2001 | 19CE | |||
6 | 19CE011 | Nguyễn Năng Hải | Hà | 05/03/2001 | 19CE | |||
7 | 19CE012 | Lê Phạm Hoàng | Hảo | 12/08/2001 | 19CE | |||
8 | 19CE072 | Nguyễn Văn | Hậu | 06/07/2001 | 19CE | |||
9 | 19CE015 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 22/12/2001 | 19CE | |||
10 | 19CE016 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/02/2001 | 19CE | |||
11 | 19CE017 | Võ Văn | Hoàng | 18/09/2001 | 19CE | |||
12 | 19CE018 | Huỳnh Tấn | Huy | 13/04/2001 | 19CE | |||
13 | 17IT151 | Thái Văn | Lâm | 16/10/1999 | 17IT3 | |||
14 | 19CE024 | Đặng Thanh | Linh | 03/07/2001 | 19CE | |||
15 | 19CE026 | Đinh Phan Bảo | Long | 06/11/2001 | 19CE | |||
16 | 19CE028 | Trần Xuân | Minh | 16/07/2001 | 19CE |