ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | |||
2 | 20BA062 | Đỗ Thanh | Biển | 27/07/2002 | 20DM | |||
3 | 20BA275 | Nguyễn Nhật Linh | Chi | 14/08/2002 | 20DM | |||
4 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | |||
5 | 20BA078 | Phạm Thị | Hằng | 16/04/2002 | 20DM | |||
6 | 20IT368 | Hoàng Xuân Trung | Hiếu | 08/11/2002 | 20SE1 | |||
7 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | |||
8 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | |||
9 | 20BA080 | Phạm Thị | Hồng | 22/02/2002 | 20DM | |||
10 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | |||
11 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | |||
12 | 20IT374 | Khưu Quốc | Huy | 22/01/2002 | 20SE1 | |||
13 | 20IT833 | Nguyễn Quang | Huy | 01/01/2002 | 20SE2 | |||
14 | 20BA085 | Nguyễn Thị | Lài | 17/05/2002 | 20DM | |||
15 | 20BA017 | Huỳnh Thị Hồng | Loan | 10/06/2002 | 20DM | |||
16 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | |||
17 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | |||
18 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | |||
19 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | |||
20 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | |||
21 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | |||
22 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | |||
23 | 20BA227 | Phạm Thị Tài | Nhi | 10/12/2002 | 20DM |