ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT646 | Trương Huỳnh Anh | Quân | 16/09/2002 | 20IR | ||||
2 | 20BA120 | Nguyễn Văn | Quý | 16/11/2002 | 20EC | ||||
3 | 20BA036 | Huỳnh Thị Mi | Sa | 15/08/2002 | 20DM | ||||
4 | 20BA038 | Hoàng Thị Thùy | Sương | 12/02/2002 | 20DM | ||||
5 | 20BA235 | Trần Thị | Sương | 15/05/2002 | 20DM | ||||
6 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT341 | Võ Thành | Tài | 05/04/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
12 | 20BA045 | Trần Minh | Thiện | 11/05/2002 | 20DM | ||||
13 | 20BA133 | Mai Trần Băng | Trinh | 26/02/2002 | 20DM | ||||
14 | 20BA052 | Kiều Thị Thanh | Trúc | 07/06/2002 | 20DM | ||||
15 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
20 | 20BA099 | Huỳnh Thị Kim | Tuyết | 08/01/2002 | 20DM | ||||
21 | 20BA148 | Lê Xuân Dương | Vương | 29/12/2002 | 20DM | ||||
22 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20BA055 | Nguyễn Thị Như | Ý | 30/08/2002 | 20DM |