ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT030 | Nguyễn Đăng | Anh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20BA122 | Phạm Thị Như | Bình | 11/10/2002 | 20EC | ||||
5 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT208 | Ngô Quang | Đôn | 18/09/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20BA073 | Nguyễn Trà | Giang | 08/08/2002 | 20EC | ||||
8 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20BA008 | Lê Thị | Hằng | 04/11/2002 | 20EC | ||||
11 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
14 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20BA192 | Hồ Thị Cẩm | Hồng | 09/02/2002 | 20EC | ||||
19 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT270 | Nguyễn Thành | Khánh | 29/05/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20BA084 | Hà Thị | Khuyên | 17/01/2000 | 20EC |