ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 19IT416 | Thái Thị Thúy | Nhi | 25/05/2001 | 19IT6 | ||||
10 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20BA272 | Ngô Đình | Trọng | 10/11/2002 | 20EC | ||||
13 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT473 | Lê Thanh | Trường | 10/05/2002 | 20AD | ||||
15 | 20IT846 | Nguyễn Đức | Trường | 15/02/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT530 | Nguyễn Phan Nho | Tùng | 08/04/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
20 | 20BA266 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 24/12/2002 | 20EC | ||||
21 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 |