ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 20BA059 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 23/07/2002 | 20DM | ||||
3 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
5 | 20BA244 | Nguyễn Trọng | Dương | 02/08/2002 | 20DM | ||||
6 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT219 | Đinh Xuân | Huỳnh | 08/08/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
20 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
21 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
22 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 |