ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2020-2021 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (11) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
2 | 20CE002 | Nguyễn Ngọc | Chiến | 12/07/2002 | 20CE | ||||
3 | 20IT253 | Trương Đức | Cường | 25/04/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT897 | Hoàng Minh | Hiếu | 25/02/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
8 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
9 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
10 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 18IT336 | Nguyễn Đình | Khánh | 25/05/2000 | 18IT5 | ||||
12 | 20IT806 | Phạm Trọng | Khánh | 02/11/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 18IT221 | Trương Nguyễn Hoàng | Linh | 28/05/2000 | 18IT4 | ||||
16 | 20BA020 | Trần Thị Minh | Lý | 08/04/2002 | 20EC | ||||
17 | 20BA169 | Phạm Hữu | Nghĩa | 26/03/2002 | 20DM | ||||
18 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
21 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE |