ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 2 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
2 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT909 | Nguyễn Công | Quang | 26/11/2002 | 20AD | ||||
4 | 18IT294 | Nguyễn Trọng | Tâm | 01/03/2000 | 18IT5 | ||||
5 | 20IT912 | Nguyễn Đình Giang | Thanh | 20/08/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | ||||
7 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT406 | Nguyễn Thị | Trang | 27/09/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
12 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE |