ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (2) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 18CE030 | Mai Tuấn | Thành | 07/09/2000 | 18CE | ||||
5 | 20IT021 | Nguyễn Phước | Thiện | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 17CE046 | Nguyễn Cảnh | Thông | 19/03/1998 | 17CE | ||||
8 | 17CE047 | Trần Cao | Thông | 28/10/1999 | 17CE | ||||
9 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT572 | Hồ Việt | Toàn | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 17IT032 | Nguyễn Hữu Ngọc | Triêm | 01/01/1999 | 17IT1 | ||||
13 | 17CE057 | Lê Thế | Trung | 13/02/1999 | 17CE | ||||
14 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT183 | Huỳnh Trí | Tường | 03/12/2001 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT949 | Nguyễn Đình | Việt | 09/01/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 |