ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT434 | Nguyễn Trung | Kiên | 02/01/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 17IT208 | Lê Thị Thùy | Linh | 12/03/1999 | 17IT3 | ||||
7 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT836 | Nguyễn Đình | Quân | 06/11/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT509 | Đinh Thành | Tài | 08/02/2002 | 20SE6 |