ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
2 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT846 | Nguyễn Đức | Trường | 15/02/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
18 | 19IT134 | Đặng Quốc | Vinh | 02/11/2001 | 19IT2 | ||||
19 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 |