ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT208 | Ngô Quang | Đôn | 18/09/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 |