ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A311 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT219 | Đinh Xuân | Huỳnh | 08/08/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT224 | Nguyễn Thành | Luân | 22/04/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 |