ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (4) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT185 | Dương Minh | Thiên | 29/11/2001 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT293 | Phạm Gia | Thịnh | 10/08/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |