ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 16/12/2021 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (5) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT408 | Hồ Kỳ Minh | Trí | 23/10/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 |