ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống_GD tiếng anh (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
3 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
4 | 20IT236 | Trương Hoài | Sâm | 01/02/2002 | 20GIT | ||||
5 | 20IT120 | Lê Đình | Sang | 16/04/1999 | 20GIT | ||||
6 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
7 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||
8 | 20IT526 | Lê Việt | Thắng | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
9 | 20IT125 | Lê Nam | Thuận | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT019 | Nguyễn Khánh | Toàn | 02/09/2002 | 20GIT | ||||
11 | 20IT501 | Nguyễn Quốc | Toàn | 19/12/2002 | 20GIT | ||||
12 | 20IT025 | Võ Thị | Trinh | 15/09/2002 | 20GIT | ||||
13 | 20IT502 | Trần Nguyễn Vĩnh | Uy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT026 | Lê Quốc | Việt | 20/11/2002 | 20GIT | ||||
15 | 20IT133 | Nguyễn Hùng | Vinh | 26/03/2002 | 20GIT | ||||
16 | 20IT298 | Nguyễn Văn | Vũ | 05/07/2002 | 20GIT | ||||
17 | 20IT851 | Lê Văn Trường | Vỹ | 22/01/2002 | 20GIT | ||||
18 | 20IT193 | Võ Thị Thảo | Vy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
19 | 20IT027 | Trần Thị Xuân | Xuân | 27/03/2002 | 20GIT |