ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT305 | Trần Nguyễn Minh | Công | 10/05/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT253 | Trương Đức | Cường | 25/04/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT713 | Lê Anh | Đông | 04/06/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT048 | Lê Văn | Hòa | 09/11/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
17 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 |