ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | |||
2 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | |||
3 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | |||
4 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | |||
5 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | |||
6 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | |||
7 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | |||
8 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | |||
9 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | |||
10 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | |||
11 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | |||
12 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | |||
13 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | |||
14 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | |||
15 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | |||
16 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | |||
17 | 191C900039 | Tô Tự Thanh | Tâm | 24/11/2000 | Lớp CĐ | |||
18 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | |||
19 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | |||
20 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 |