ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (7) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
19 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT368 | Hoàng Xuân Trung | Hiếu | 08/11/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT372 | Tôn Thất | Hội | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 |