ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (7) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT374 | Khưu Quốc | Huy | 22/01/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
6 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20CE007 | Huỳnh Huy | Lân | 01/01/2000 | 20CE | ||||
9 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT057 | Hoàng | Long | 28/01/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
13 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT744 | Đỗ Minh | Nhật | 14/10/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT447 | Đỗ Trọng Minh | Nhật | 14/10/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
21 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 |