ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (8) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
2 | 20IT356 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/11/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
4 | 20CE026 | Trần Quốc | Bảo | 11/11/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
6 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
8 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
13 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
14 | 20CE028 | Trần Văn | Giảng | 28/12/2002 | 20CE | ||||
15 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD |