ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (8) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT171 | Lê Minh | Quân | 29/06/2002 | 20AD | ||||
2 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT904 | Hoàng Nhật | Quang | 10/01/2002 | 20AD | ||||
4 | 20IT909 | Nguyễn Công | Quang | 26/11/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
6 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
7 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
8 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
9 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
14 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
15 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
16 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT473 | Lê Thanh | Trường | 10/05/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT527 | Võ Văn | Việt | 14/11/2002 | 20AD | ||||
22 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE |