ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (9) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT795 | La Thị Thanh | Bình | 28/06/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT251 | Nguyễn Trung | Bình | 15/08/2001 | 20NS | ||||
6 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT362 | Trần Quang | Châu | 06/12/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
9 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
10 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT972 | Lê Đức | Hiếu | 19/07/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
17 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
18 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT967 | Trần Văn Nhật | Kin | 02/05/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT221 | Nguyễn Thành | Linh | 23/12/2002 | 20NS |