ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (9) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
6 | 20IT444 | Nguyễn Đình | Năng | 08/06/2001 | 20NS | ||||
7 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
9 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
10 | 19IT185 | Nguyễn Võ Vân | Phi | 03/08/2001 | 19IT3 | ||||
11 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT612 | Lê Đặng Văn | Phúc | 06/03/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
17 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
18 | 18IT245 | Lê Thái | Thắng | 14/10/2000 | 18IT4 | ||||
19 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT627 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 29/09/2002 | 20NS |