ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT059 | Lê Thị Thanh | Ngân | 17/02/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
11 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC |