ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 17/12/2021 |
Tên lớp học phần: Phân tích và thiết kế hệ thống (12) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
2 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
3 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
5 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT065 | Đào Hải | Quân | 09/01/2002 | 20IR | ||||
7 | 20IT646 | Trương Huỳnh Anh | Quân | 16/09/2002 | 20IR | ||||
8 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
9 | 20IT733 | Nguyễn Huy Thành | Thái | 27/01/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
13 | 18IT253 | Tôn Thất Hoàn Thiện | Trí | 08/03/2000 | 18IT4 | ||||
14 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
15 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
16 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
17 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |