ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
15 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
16 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
17 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 |