ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
2 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
3 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT1000 | Đỗ Hữu | Hùng | 28/04/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT434 | Nguyễn Trung | Kiên | 02/01/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
14 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 |