ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20CE002 | Nguyễn Ngọc | Chiến | 12/07/2002 | 20CE | ||||
3 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT420 | Nguyễn Hữu | Đức | 21/12/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT375 | Trần Văn | Huy | 02/05/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 |