ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
2 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 |