ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
2 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT591 | Hoàng Trọng | Bách | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT138 | Nguyễn Hà | Bình | 09/10/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT897 | Hoàng Minh | Hiếu | 25/02/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 |