ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (6) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
2 | 20IT277 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | 05/07/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
6 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT685 | Nguyễn Như | Phong | 30/01/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT341 | Võ Thành | Tài | 05/04/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 |