ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (6) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
2 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
14 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
18 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 |