ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (7) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT646 | Trương Huỳnh Anh | Quân | 16/09/2002 | 20IR | ||||
3 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT453 | Đỗ Đức | Tài | 22/03/2001 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
12 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
19 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT681 | Trần Đình | Tú | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 |