ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (8) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT828 | Đinh Hồng | Hùng | 02/06/2002 | 20AD | ||||
2 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
3 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
4 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
6 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
7 | 20IT055 | Huỳnh Ngọc | Khoa | 23/12/2001 | 20AD | ||||
8 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
9 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT113 | Nguyễn Văn | Nam | 21/09/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
14 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
15 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
18 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
19 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD |