ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 20/12/2021 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT030 | Nguyễn Đăng | Anh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
3 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | ||||
4 | 20IT252 | Nguyễn Việt | Bình | 10/12/2002 | 20DA | ||||
5 | 20IT359 | Võ Văn | Bình | 30/04/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | ||||
7 | 20IT202 | Lê Thị Quỳnh | Chi | 15/09/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | ||||
9 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
10 | 20IT821 | Nguyễn Đại | Dương | 09/07/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT003 | Nguyễn Huỳnh | Đạt | 22/02/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
14 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | ||||
15 | 20IT098 | Lê Trung | Hiếu | 28/05/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | ||||
17 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | ||||
18 | 20IT913 | Hồ Đắc | Hoàng | 21/09/2002 | 20DA | ||||
19 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | ||||
20 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
21 | 20IT380 | Nguyễn Văn | Khải | 22/11/2002 | 20DA | ||||
22 | 20IT1022 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/09/2002 | 20DA | ||||
23 | 20IT548 | Alăng Thị Thanh | Lam | 15/08/2002 | 20DA |