ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT009 | Hoàng Lê Tuấn | Kiệt | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT159 | Nguyễn Quế | Lân | 24/05/2002 | 20GIT | ||||
3 | 20IT222 | Trần Quang | Linh | 16/11/2001 | 20GIT | ||||
4 | 20IT223 | Lê Văn | Long | 06/05/2001 | 20GIT | ||||
5 | 20IT226 | Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu | Ngân | 29/03/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT538 | Võ Đặng Hoàng | Nguyên | 01/12/2002 | 20GIT | ||||
7 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT523 | Phạm Toàn | Phúc | 16/11/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||
12 | 20IT526 | Lê Việt | Thắng | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
13 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT019 | Nguyễn Khánh | Toàn | 02/09/2002 | 20GIT | ||||
15 | 20IT025 | Võ Thị | Trinh | 15/09/2002 | 20GIT | ||||
16 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT502 | Trần Nguyễn Vĩnh | Uy | 14/07/2002 | 20GIT | ||||
19 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT494 | Lê Nguyễn Quang | Vinh | 15/09/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT193 | Võ Thị Thảo | Vy | 14/07/2002 | 20GIT |