ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA058 | Lê Thị Vân | Anh | 20/01/2002 | 20EC | ||||
2 | 20IT356 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/11/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT305 | Trần Nguyễn Minh | Công | 10/05/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
6 | 20BA066 | Trần Thị Mỹ | Diệu | 15/04/2002 | 20EC | ||||
7 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
8 | 20BA071 | Huỳnh Thị | Duyên | 29/03/2002 | 20EC | ||||
9 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
12 | 20BA074 | Trần Thu | Hà | 07/11/2002 | 20EC | ||||
13 | 20BA076 | Trần Phước | Hào | 08/02/2002 | 20GBA | ||||
14 | 20BA009 | Phạm Thị Thúy | Hiền | 14/04/2002 | 20EC | ||||
15 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT048 | Lê Văn | Hòa | 09/11/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20BA256 | Mai Thị Thu | Hòa | 15/10/2002 | 20EC | ||||
21 | 20BA079 | Võ Thị Như | Hoa | 25/08/2002 | 20EC |