ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT549 | Nguyễn Đức | Anh | 01/05/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT623 | Lê Khánh | Dương | 05/06/2001 | 20GIT | ||||
8 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 |