ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT032 | Lê Thái | Bình | 08/02/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT422 | Thái Viết | Hà | 28/02/2001 | 20MC | ||||
10 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
11 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT533 | Lê Hoàn Nam | Kha | 06/06/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT911 | Huỳnh Thái | Khiêm | 25/09/2002 | 20GIT | ||||
15 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT224 | Nguyễn Thành | Luân | 22/04/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | ||||
20 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 |