ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (5) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20BA037 | Võ Đức | Sinh | 04/07/2002 | 20EC | ||||
4 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
8 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
9 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
18 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |