ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A214 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
2 | 20IT362 | Trần Quang | Châu | 06/12/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT845 | Đinh Văn | Cường | 06/05/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT036 | Ngô Thị Ánh | Dương | 02/07/2002 | 20GIT | ||||
7 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT044 | Trần Thị Thúy | Hải | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
10 | 20IT045 | Nguyễn Ngọc | Hậu | 01/05/2002 | 20GIT | ||||
11 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT842 | Lý Châu | Minh | 02/10/2002 | 20GIT | ||||
21 | 20IT840 | Nguyễn Thành | Nam | 13/01/2002 | 20GIT | ||||
22 | 20IT444 | Nguyễn Đình | Năng | 08/06/2001 | 20NS |