ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT525 | Lê Phú | Quốc | 11/01/2002 | 20GIT | ||||
6 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
8 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
11 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT125 | Lê Nam | Thuận | 06/09/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT132 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 21/08/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT851 | Lê Văn Trường | Vỹ | 22/01/2002 | 20GIT | ||||
21 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS | ||||
22 | 20IT507 | Đoàn Thị Thiện | Ý | 02/04/2002 | 20MC |