ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
4 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | ||||
7 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT161 | Nguyễn Duy | Linh | 21/08/2002 | 20DA | ||||
15 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT169 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 03/02/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA |