ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20BA028 | Phan Duy Anh | Phúc | 17/01/2002 | 20DM | ||||
3 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20BA029 | Võ Thị | Phước | 06/08/2002 | 20DM | ||||
5 | 20IT690 | Nguyễn Đức | Quân | 02/01/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM | ||||
8 | 20BA096 | Hoàng Phạm Diễm | Quỳnh | 05/12/2002 | 20DM | ||||
9 | 20BA035 | Nguyễn Thị Diệu | Quỳnh | 18/03/2002 | 20DM | ||||
10 | 20IT786 | Nguyễn Văn | Tân | 28/02/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
12 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
13 | 20BA127 | Lê Thị Hồ | Thảo | 05/10/2002 | 20DM | ||||
14 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
15 | 20BA047 | Hà Minh | Thông | 13/08/2002 | 20DM | ||||
16 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20BA140 | Võ Thị Hồng | Trang | 21/08/2002 | 20DM | ||||
18 | 20BA136 | Ngô Thị Tố | Trinh | 25/02/2002 | 20DM | ||||
19 | 20BA107 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 18/09/2002 | 20DM | ||||
20 | 20IT245 | Phạm Ngọc | Vủ | 12/09/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 |