ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: V.B306 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
9 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT627 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 29/09/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT681 | Trần Đình | Tú | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT530 | Nguyễn Phan Nho | Tùng | 08/04/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 |