ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 21/12/2021 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (10) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT591 | Hoàng Trọng | Bách | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | ||||
5 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20BA191 | Phan Hồng | Hoa | 02/10/2002 | 20GBA | ||||
15 | 20IT557 | Hoàng Minh | Hoài | 14/02/2002 | 20GIT | ||||
16 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT913 | Hồ Đắc | Hoàng | 21/09/2002 | 20DA | ||||
18 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT380 | Nguyễn Văn | Khải | 22/11/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT317 | Lê Hữu | Lân | 20/01/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT708 | Phạm Viết | Linh | 02/06/2002 | 20DA | ||||
22 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 |